Có 2 kết quả:

名优 míng yōu ㄇㄧㄥˊ ㄧㄡ名優 míng yōu ㄇㄧㄥˊ ㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) excellent quality
(2) outstanding (product)
(3) abbr. for 名牌優質|名牌优质
(4) (old) famous actor or actress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) excellent quality
(2) outstanding (product)
(3) abbr. for 名牌優質|名牌优质
(4) (old) famous actor or actress

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0